BỂ NHIỆT CHUẨN SIKA KIỂU ƯỚT
SIKA MICRO TEMPERATURE CALIBRATOR
TYPE TP M255S
Thang đo: Từ nhiệt độ môi trường đến 255 oC
Độ chính xác: +/- 0.2 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D60 x 170 mm
Điện áp: 220 VDC / 50/60 Hz
Công chất sử dụng: nước hoặc dầu silicon
TYPE TP M165S
Thang đo: Từ -35 oC đến 165 oC
Độ chính xác: +/- 0.1 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (-9.99 đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D60 x 170 mm
Điện áp: 220 VDC / 50/60 Hz
Công chất sử dụng: nước hoặc dầu silicon
BỂ NHIỆT CHUẨN SIKA KIỂU KHÔ
SIKA DRY BLOCK TEMPERATURE CALIBRATOR
TYPE TP 17200S
Thang đo: Từ -55 oC đến 200 oC
Độ chính xác: +/- 0.2 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (-9.99 đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D28 x 150 mm
Điện áp: 100 - 240 VDC / 50/60 Hz
TYPE TP 17165S
Thang đo: Từ -35 oC đến 165 oC
Độ chính xác: +/- 0.2 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D28 x 150 mm
Điện áp: 100 - 240 VDC / 50/60 Hz
TYPE TP 17166S
Thang đo: Từ -35 oC đến 165 oC
Độ chính xác: +/- 0.2 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (-9.99 đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D60 x 150 mm
Điện áp: 100 - 240 VDC / 50/60 Hz
TYPE TP 17450S
Thang đo: Từ nhiệt độ môi trường đến 450 oC
Độ chính xác: +/- 0.3 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D60 x 150 mm
Điện áp: 220 VDC / 50/60 Hz
TYPE TP 17650S
Thang đo: Từ nhiệt độ môi trường đến 650 oC
Độ chính xác: +/- 0.4 oC
Độ ổn định: +/- 0.05 oC
Độ phân giải: 0.01 oC (đến 99.99 oC) / 0.1 oC (dãy đo còn lại)
Buồng đo: D28 x 150 mm
Điện áp: 110/220 VDC / 50/60 Hz