Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm) Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm) Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)
Hãng sản xuất: Gastec
Model: 1L
Xuất xứ: Nhật Bản

Vạch chỉ thị: 50~1000ppm
Thang đo:
+ 2.5 ~ 25 ppm, bơm 2 đến 10 lần
+ 25 ~ 1000 ppm, bơm 1 lần
+ 1000 ~ 2000 ppm, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 1 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: Vàng → nâu đen
Phương trình phản ứng: CO + Na2Pd(SO3)2 → Pd + CO2 + SO2+Na2SO3
Hệ số biến đổi:
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)0.25-120 ppm) Bơm lấy mẫu khí và tuýp thử khí Gastec 1000 đ InStock

  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)

  • Mã sản phẩm: Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)0.25-120 ppm)
  • Khối lượng: 20 g
  • Giá bán: Liên hệ
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)
    Hãng sản xuất: Gastec
    Model: 1L
    Xuất xứ: Nhật Bản

    Vạch chỉ thị: 50~1000ppm
    Thang đo:
    + 2.5 ~ 25 ppm, bơm 2 đến 10 lần
    + 25 ~ 1000 ppm, bơm 1 lần
    + 1000 ~ 2000 ppm, bơm 1/2 lần
    Thời gian lấy mẫu: 1 phút mỗi lần bơm
    Chuyển đổi màu: Vàng → nâu đen
    Phương trình phản ứng: CO + Na2Pd(SO3)2 → Pd + CO2 + SO2+Na2SO3
    Hệ số biến đổi:
    Số ống trong hộp: 10
    Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S


Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)
Performance
Measuring Range
2.5 to 25 ppm 25 to 1000 ppm 1000 to 2000 ppm
Number of Pump Strokes
2 to 10 1 1/2
Correction Factor
1/2 to 1/10 1 2
Sampling Time 1 minute per pump stroke
Detecting Limit 1 ppm (n=10)
Colour Change Yellow → Blackish brown
Reaction Principle CO + Na2Pd(SO3)2 → Pd + CO2 + SO2+Na2SO3
Coefficient of Variation 10% (for 25 to 300 ppm), 5% (for 300 to 1000 ppm)
Shelf Life 3 Years
Corrections for temperature & humidity Unnecessary
Store the tubes at cool and dark place.

Possible coexisting substances and their interferences (NOTE)
Substance Concentration Interference Change colour by itself to
Acetylene 1/50 time + Dark brown
Ethylene 2000 ppm No Brown (whole layer)
Hydrogen 5000 ppm + Dark brown (whole layer)(1%)
sulphur dioxide 1/10 time + Dark brown
Nitrogen dioxide 40 ppm + Red (60 ppm)
Carbon disulphide 1/50 time + Dark brown
Halogens 1/5 time + Dark brown
Mercaptans 1/5 time + Dark brown
Hydrogen sulphide 1/5 time + Dark brown
Calibration gas generation High pressure gas cylinder method
TLV-TWA TLV-STEL Explosive range
25 ppm (2014) - 12.5 to 74%
     

 

0845 199 666
1
Bạn cần hỗ trợ?
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây