Mô tả
HỆ THỐNG DÒ KHÍ CHÁY
BỘ HIỂN THỊ BÁO ĐỘNG TS-303:
TS-303 Bộ hiển thị báo động khí cháy (Combustible gas alarm unit) | |||
Khí cháy: 0 – 100% LEL | |||
Loại đầu dò:
1. Kiểu khuếch tán khí tự nhiên (Diffusion type) 2. Kiểu bơm hút (Built-in pump type) |
|||
Điện áp nguồn: AC110V (hoặc 24V, 12V) / 50-60 Hz | |||
Phương pháp đo: đo giám sát nồng độ khí liên tục | |||
Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 50 oC | |||
Độ chính xác: +/- 5% FS
Chuyên dùng: trên tàu dầu/hóa chất/LPG và các nhà máy sản xuất |
ĐẦU DÒ KHÍ CHÁY DZF-3 / DZP-3 SERIES:
DZF-3 Đầu dò khí cháy, loại khuếch tán (Combustible gas detector head – Diffusion type)
DZP-3 Đầu dò khí cháy, loại có bơm hút (Combustible gas detector head – Suction pump type) |
||
Khí cháy: 0 – 100% LEL | ||
Phương pháp đo: đo giám sát nồng độ khí liên tục | ||
Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 50 oC | ||
Độ chính xác: +/- 5% FS
Chuyên dùng: trên tàu dầu/hóa chất/LPG và các nhà máy sản xuất |
SENSOR KHÍ CHÁY – K SENSOR
BƠM HÚT – SUCTION PUMP UNIT
PHIN LỌC KHÍ – AIR FILTER
HỆ THỐNG DÒ KHÍ OXY:
BỘ HIỂN THỊ BÁO ĐỘNG – INDICATING ALARM UNIT, TO-303 SERIES
TO-303 Bộ hiển thị báo động khí oxy (Oxygen gas alarm unit) | |||
Khí oxy: 0 – 25% O2 | |||
Mức báo động: 18% O2 | |||
Loại đầu dò: OC-DX-OX-6C | |||
Điện áp nguồn: AC110V / 50-60 Hz | |||
Phương pháp đo: đo giám sát nồng độ khí liên tục | |||
Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 40 oC | |||
Độ chính xác: +/- 0.7% FS
Chuyên dùng: trên tàu dầu/hóa chất/LPG và các nhà máy sản xuất |
ĐẦU DÒ KHÍ OXY – DETECTOR HEAD, OC-DX
HỆ THỐNG DÒ KHÍ H2S
BỘ HIỂN THỊ BÁO ĐỘNG – INDICATING ALARM UNIT, TK-303 SERIES
TK-303 Bộ hiển thị báo động khí H2S (H2S gas alarm unit) | |||
Khí H2S: 0 – 30PPM H2S | |||
Mức báo động: 10PPM H2S | |||
Loại đầu dò: OC-DX-OX-6C | |||
Điện áp nguồn: AC110V / 50-60 Hz | |||
Phương pháp đo: đo giám sát nồng độ khí liên tục | |||
Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 40 oC | |||
Độ chính xác: +/- 30% mức cài đặt báo động
Chuyên dùng: trên tàu dầu/hóa chất/LPG và các nhà máy sản xuất |
ĐẦU DÒ KHÍ H2S – DETECTOR HEAD, TC-DX